Loại máy | ||
Công nghệ | Công nghệ fax kim phun FINE™ | |
Tính năng | In, Fax, Copy | |
Thiết bị điện thoại | Theo tiêu chuẩn, lắp bên trong | |
Màu ra | Chỉ có màu ra/ đơn sắc | |
Nén ảnh quét | UHQ™ với 256 mức màu xám | |
Fax | ||
Modem | Nhóm 3, 14,4kbps | |
Tốc độ truyền | Xấp xỉ 6 trang/giây | |
Đường truyền áp dụng | PSTN | |
Bộ nhớ fax*1 | Có thể lên tới 60 trang (0,8 MB) | |
Quay số tốc độ | 9 phím một nút nhấn, 60 số mã hoá | |
Gửi fax liên tiếp | Có thể lên tới 70 vị trí | |
Tính năng Caller lD | Có (phụ thuộc vào từng quốc gia) | |
Độ phân giải bản fax (Tx) | 8x3.85; 8x77 | |
Các tính năng fax khác | Tự động chuyển đổi Fax/điện thoại, Polling Rx, Giảm ảnh Rx, Bộ nhớ Rx Ngăn chặn DM, nhận từ xa, bộ nhớ Tx, chuyển fax bị chậm Tx, ECM, báo cáo hoạt động |
|
In | ||
Mực/đầu in | 320 kim phun mực đen | |
Cartridge mực | Mực đen PG-40 / PG-50 | |
Giao diện | USB tốc độ cao | |
Hệ điều hành | Win 2000 professional SP4 /Win XP SP2, SP3/ Windows Vìsta / Windows Vista SP1 | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi | |
Tốc độ in (lSO/lEC FCD 24734) | 5,5ảnh/phút*2 | |
Chế độ tiết kiệm mực | Có | |
Copy | ||
Độ phân giải | 600 x 600dpì | |
Tốc độ copy (lSO/lEC FCD 24735) | 4,5ảnh/phút*2 | |
Các tính năng copy khác | Tự động sắp xếp, điều chỉnh chất lượng ảnh | |
Xử lý giấy | ||
Dung lượng giấy*4 | ADF: | 20 trang (A4/LTR) |
ASF: | 100 trang hoặc giấy dầy dưới 11 mm (A4/LTR/LGL) | |
Loại giấy | Chỉ giấy thường | |
Kích thước giấy | A4 / Letter / Legal | |
Chiều rộng bản in | Có thể lên tới 203,2mm (8 inches) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 39,8mm |
Lề dưới: | 36,1mm | |
Kích thước tài liệu | Chiều rộng: | 105 -216mm |
Chiều dài: | 105 -400mm | |
Các tính năng khác | ||
Ngôn ngữ | Một trong 16 ngôn ngữ | |
Kết nối | Một trong 16 ngôn ngữ | |
Hiệu suất cartridge mực in*3 | PG-40: | xấp xỉ 615 trang |
PG-50: | xấp xỉ 895 trang | |
Hiệu suất cartridge mực in*3 (chế độ tiết kiệm mực) | PG-40: | xấp xỉ 725 trang |
PG-50: | xấp xỉ 1.090 trang | |
Kích thước (bao gồm máy điện thoại, không khay giấy) | xấp xỉ 400 x 269 x 174mm | |
Trọng lượng (bao gồm máy điện thoại, khay giấy) | xấp xỉ 4,1kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | xấp xỉ 39 W |
Khi ở chế độ nghỉ: | xấp xỉ 1,7W | |
Khi nghỉ: | xấp xỉ 0,9 W | |
Mức vang âm | xấp xỉ 52db(A) | |
Tuân theo nguyên tắc môi trường | RoHS, WEEE, Energy Star® | |
Tiêu chuẩn có thể áp dụng | PTT |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Dựa theo hình ảnh thử nghiệm ITU-T No 1 với độ phân giải tiêu chuẩn. Các trang phức tạp hoặc có độ phân giải cao hơn sẽ mất nhiều thời gian hơn và sử dụng nhiều bộ nhớ hơn. |
*2 | Tốc độ in và copy có thể thay đổi tuỳ theo loại tài liệu hoặc bản in. |
*3 | Hiệu suất dựa theo biểu đồ tiêu chuẩn của Canon. |
*4 | Hiệu suất giấy có thể khác nhau tuỳ thuộc vào độ dày của giấy. |