In | |||
Phương pháp in | In laser đen trắng | ||
Tốc độ in | Khổ A4: | 18 trang/phút Up to 18 ppm | |
Khổ Letter: | 19 trang/phút | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | ||
Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng | 2400 (tương đương) × 600dpi | ||
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
10 giây hoặc ít hơn | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 7,8 giây | ||
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ tắt máy) |
Xấp xỉ 1 giây | ||
Ngôn ngữ in | UFR II LT | ||
Xử lí giấy | |||
Khay nạp giấy (chuẩn) | 150 tờ (định lượng 80g/m2) | ||
Khay đỡ bản in | 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80g/m2) |
||
Khổ giấy | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm |
||
Định lượng giấy | 60 đến 163g/m2 | ||
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư. | ||
Kết nối giao tiếp và phần mềm | |||
Kết nối USB | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Hệ điều hành tương thích*2 | Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x~10.9 *3, Linux*3, Citrix |
||
Thông số kĩ thuật chung | |||
Màn hình điều khiển | 2 màn hình LED, 2 phím nhấn thao tác vụ | ||
Dung lượng bộ nhớ | 32MB | ||
Kích thước (W x D x H) | 364 x 249 x 199mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực) | ||
Mức ồn*4 | Khi đang vận hành: | Công suất âm: | 6,53B hoặc thấp hơn |
Mức nén âm: | 49,3dB | ||
Khi ở chế độ chờ: | Công suất âm: | Không nghe thấy*5 | |
Mức nén âm: | Không nghe thấy*5 | ||
Mức tiêu thụ điện tối đa | 840W hoặc thấp hơn | ||
Mức tiêu thụ điện trung bình | Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 320W | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1,8W | ||
Khi tắt máy: | Xấp xỉ 0,8W | ||
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng | 0,48kWh/tuần | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10~30°C | |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Nguồn điện chuẩn | 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | ||
Cartridge mực*6 | Cartridge mực 325: | 1.600 trang (Cartridge mực đi kèm: 700 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*7 | Lên tới 5.000 trang | ||
Công suất khuyến nghị/tháng | 200 - 800 trang |
ANH BIÊN Printer... Đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp máy in, mực in, linh kiện vật tư ngành in và dịch vụ đi kèm, với các thương hiệu nổi tiếng như EPSON, CANON, HP, BROTHER... Mục tiêu chất lượng lên hàng đầu với mong muốn phục vụ khách hàng một cách tốt nhất, chất lượng dịch vụ hoàn hảo nhất...
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ: CÔNG TY TNHH ANH BIÊN, Địa chỉ: 371 Phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Điện thoại: 0243 628 5596 - 0243 628 5597 - 0936 019 585
Máy in Canon LBP6030 image Class
Mã sản phẩm:
AB-604
|
Lượt xem:
4170
|
Cập nhật:
03/01/2018
- Bảo hành: 12 tháng
- Kiểu máy: Máy in Đơn năng đen trắng
- Khổ giấy in: A4, A5, A6
- Độ phân giải:
- Số mầu mực: 1
- Chức năng: In, 1 Khay nạp giấy
- Tốc độ in: 10 đến 20 trang/ phút
Máy in LBP6030 được thiết kế với mục đích tiết kiệm không gian trong khi vẫn duy trì hiệu suất hoạt động cao và tiết kiệm năng lượng. Tốc độ in trên giấy A4: 18 trang/phút. Chế độ chờ và tắt máy tự động. Công suất khuyến nghị/tháng: 200 - 800 trang
Giá bán: 2,050,000 VNĐ
- Hướng dẫn mua hàng
- Hình thức thanh toán
- Chính sách bảo hành
- 043.6285.596
Tin tức
Trả góp cho sản phẩm
Sản phẩm hiện không cho phép trả góp
Trung tâm bảo hành
Bạn có thể tìm kiếm địa điểm gần nơi bạn nhất
Có thể bạn quan tâm: