In
Hệ thống mực |
4 màu |
Loại mực |
Epson DuraBrite™ Ultra |
Mật độ in tối đa |
5760x1440 dpi (với kỹ thuật VSDT) |
Kích thước tối thiểu của giọt mực |
3 pico lít |
Tốc độ in |
Khoảng 30 trang đen / phút |
Kết nối và Tương thích
Chức năng không cần PC |
Không có |
Tờ liệt kê ảnh |
Không có |
Kết nối - Khe cắm thẻ nhớ |
Không có |
Kết nối - Cáp USB |
Có |
Kết nối - Không dây |
Không có |
Giao diện |
Hi Speed USB 2.0 |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 2000/XP/XP x64 Edition / Vista Mac OS 10.3 |
Mạng |
Không có |
Chuẩn Adobe Postscript |
Không có |
Lưu ảnh vào thẻ nhớ |
Không có |
Hộp mực
Hộp mực rời INKdividual |
Có |
Model hộp mực |
Mực loại 73HN (Đen dung lượng cao) Mực loại 103 (Màu dung lượng rất cao) |
Chất liệu in
Model chất liệu in |
C13S042070; C13S042071; C13S041259; C13S041069; C1 |
Giữ giấy
|
Khổ giấy tối đa |
A3+ |
|
|
|
Tràn lề |
Có |
|
|
|
Lượng giấy nạp tối đa |
120 tờ |
|
|
|
Giấy cuộn |
Không có |
|
|
|
Nạp giấy liên tục |
Không có |
|
|
Cartridge Model(s) |
Page Yield (pages) |
|||
73HN (High Capacity Black Ink) |
Approx 790 pages |
|||
103 (Extra High Capacity Colour Ink)* |
Approx 805 pages |