Các thông số kỹ thuật cho LiDE 210
Loại máy quét | Flatbed | |
Tốc độ quét | CIS | |
Nguồn sáng | Đèn LED 3 màu (RGB) | |
Độ phân giải quang học*1 | 4800 x 4800dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét | ||
Đơn sắc | 16-bit màu nhập 8-bit màu ra |
|
Bản màu | 48-bit màu nhập (16-bit cho mỗi màu) 48-bit hoặc 24-bit màu ra (16-bit / 8-bit cho mỗi màu) |
|
Tốc độ quét xem trước*2 | Xấp xỉ 9 giây | |
Tốc độ quét*3 | A4 / Bản màu / 300dpi: | Xấp xỉ 10 giây |
Tốc độ quét đường*4 (Reflective) | ||
Đơn sắc, bản đen trắng | 4800dpi: | 11,1 miligiây/dòng |
2400dpi: | 5,6 miligiây/dòng | |
1200dpi: | 2,8 miligiây/dòng | |
600dpi: | 1,4 miligiây/dòng | |
300dpi: | 2,2 miligiây/dòng | |
Bản màu | 4800dpi: | 33,2 miligiây/dòng |
2400dpi: | 16,7 miligiây/dòng | |
1200dpi: | 8,4 miligiây/dòng | |
600dpi: | 4,3 miligiây/dòng | |
300dpi: | 2,2 miligiây/dòng | |
Kích thước tài liệu tối đa | A4, LTR: | 216 x 297mm |
Các phím bấm máy quét (EZ Butttons) |
5 phím (PDF x 2, AUTOSCAN, COPY, E-MAIL) |
|
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao | |
Phạm vi vận hành | ||
Nhiệt độ | 5 - 35°C | |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không tính đến thời gian ngưng tụ sương) | |
Nguồn cấp điện | Cung cấp thông qua cổng USB | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa trong quá trình vận hành: | Xấp xỉ 2,5W tối đa |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1,4W | |
Khi TẮT (kiểu nguồn điện qua thanh dẫn USB, khi ngưng sử dụng): | Xấp xỉ 11mW | |
Môi trường | ||
Quy tắc | RoHS (EU, China), WEEE (EU) | |
Nhãn sinh thái | Ngôi sao năng lượng | |
Kích thước (W x D x H) | 250 x 365 x 39mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 1,6kg |