Tính năng
Fax
Scan
Photo
Nối mạng có dây
Nối mạng không dây
Scan màu
In hai mặt
In đơn sắc
Tổng quan
Bộ nhớ |
128 MB (Max. 384MB) |
Màn hình |
Màn hình LCD 2.76 x 1.06 (22 ký tự x 5 dòng) |
Chức năng |
Máy in laser tốc độ cao với in 2 mặt tự động và nối mạng không dây, In, sao chụp, quét, nối mạng có dây, Fax, nối mạng không dây, 2 mặt tự động (in/fax/sao chụp/quét), quét màu, In trực tiếp |
In
Tốc độ in |
Lên đến 40 trang/phút (A4)/ 42 trang/phút (Letter) |
Độ phân giải in |
1200 x 1200 dpi, HQ1200 (2400 x 600 dpi) quality, 600 x 600 dpi |
In 2 mặt |
In 2 mặt tự động |
Mô phỏng |
PCL®6, BR-Script 3, IBM Pro-printer XL, Epson FX-850 |
Sao chụp
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) |
Lên tới 99 |
Phóng to/Thu nhỏ |
25% - 400% in 1% increments |
Độ phân giải sao chụp |
1200 x 600 dpi |
Tốc độ sao chụp |
Lên tới 40 trang/phút |
Chức năng N trong 1 |
Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy |
Truyền
Tốc độ truyền |
Approx. 2.5sec. (ITU-T Test Chart #1, Std resolution, JBIG) |
Tốc độ kết nối |
Lên đến 300 địa điểm |
Gọi nhóm |
Lên đến 20 nhóm |
Địa điểm phát |
Lên đến 366 địa điểm |
Chế độ sửa lỗi |
Có |
Bộ nhớ |
Lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart #1, Standard Resolution, JBIG) |
Báo hiệu hết giấy |
Lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart #1, Standard Resolution, JBIG) |
Network
Protocols |
IPv4 (Default): ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMP, LLTD responder, WebServicesPrint, IPv6: NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMPv6, LLTD responder, WebServicesPrint |
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) |
Lên đến 250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng |
Lên đến 50 tờ |
Nạp giấy (khay thấp) |
Lên đến 500 tờ |
Nạp bản gốc tự động |
Lên đến 50 tờ |
Sử dụng cỡ giấy |
A4, Letter |
Giấy đầu ra |
150 tờ xấp (80g/m2); 1 tờ ngửa (khay dẫn giấy thẳng) |
Quét
Chức năng quét |
Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải quang học |
Glass: Max 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải nội suy |
Tối đa 19200 x 19200 dpi |
Phần mềm
Trình điều khiển máy in (Windows®) |
Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003 x64 Edition, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions) |
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước (WxDxH) |
491 x 415 x 447 mm |
Trọng lượng |
16.7kg |
Hỗ trợ
Bảo hành |
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành |