Thông số cơ bản
Các chức năng
In,Quét,Copy
Loại máy in
Máy In Phun Đa Chức Năng
Kích thước sản phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
435 mm x 380 mm x 195 mm
Tốc độ in
Lên đến 12 ảnh/phút (đơn sắc) và 10 ảnh/phút (màu)
Loại giấy
Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin)
Khổ giấy
A4, Letter, Executive, A5, A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch) Photo (10 cm X 15 cm), Photo-L (9 cm X 13 cm), Photo-2L (127 mm X 178 mm ), Indexcard (127 mm X 203 mm)
Sức chứa giấy tối đa
150 tờ (80 gsm)
Bảo hành
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
In
Độ phân giải
Max. 1,200 dpi x 6,000 dpi
Độ rộng in
A4 (Border/Borderless): 204 mm / 210 mm
Letter (Border/Borderless): 210 mm / 216 mm
Tràn lề
A4, Letter, A6, Photo (10 cm x 15 cm), Photo L (89 mm × 127 mm), Photo 2L (13 cm × 18 cm), Index Card (127 mm × 203 mm)
ADF
Max. 20 pages, 80gsm
Xử lý giấy
Đầu vào giấy – Khay giấy #1 – Loại giấy
Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin)
Đầu vào giấy – Khay giấy #1 – Số tờ tối đa
Khoảng 150 tờ (Giấy thường- 80 gsm)
Đầu vào giấy – Khe nạp bằng tay – Loại giấy
Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin), Recycled
Đầu vào giấy – Khe nạp bằng tay – Số tờ tối đa
1 tờ
Đầu ra giấy
Tối đa 50 tờ (80 gsm)
Copy
Màu
Có
Đơn sắc
Có
Độ rộng bản copy
A4: 204 mm
Letter: 210 mm
Nhiều bản sao
A4: 204 mm
Letter: 210 mm
Phóng to/Thu nhỏ
25% to 400% (in increments of 1%)
Độ phân giải
Print: Max. 1,200 dpi × 1,200 dpi
Scan: Max. 1,200 dpi x 1,200 dpi
Khả năng kết nối
USB
USB 2.0
Wireless LAN
IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode)
IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct™)
Quét
Quét màu
Có
Đơn sắc
Có
Độ sâu màu Đầu ra
30-bit colour processing
Độ sâu màu – Đầu ra
24-bit colour processing / 256 levels per colour
Thang màu xám – Đầu vào
10-bit colour processing
Thang màu xám – Đầu ra
8-bit colour processing / 256 levels per colour
Độ phân giải Nội suy
Max. 19,200 dpi x 19,200 dpi
Độ phân giải – Quét mặt kính
Max. 1,200 dpi × 2,400 dpi (optical)
Độ phân giải ADF
Max. 1,200 dpi × 600 dpi (optical)
Độ rộng quét Kính máy quét
Max. 215.9 mm
Độ rộng quét ADF
148 mm to 215.9 mm
Độ dài quét Quét mặt kính
Max. 297 mm
Độ dài quét ADF
148 mm to 355.6 mm
Màn hình & Bộ nhớ
Màn hình
1 line
Dung lượng bộ nhớ
128 MB
Trọng lượng
Trọng lượng
7.8 kg
Vận hành
Nguồn điện
AC 220 V to 240 V 50/60Hz
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN
Approx. 14 W
Công suất tiêu thụ điện – Sẵn sàng
Approx. 3 W
Công suất tiêu thụ điện – Ngủ
Approx. 0.7 W
Công suất tiêu thụ điện – Tắt nguồn
Approx. 0.2 W
Độ ồn
Max. 50 dB
Nhiệt độ Vận hành
10°C to 35°C
Nhiệt độ Chất lượng in tốt nhất
20°C to 33°C
Mạng
Bảo mật mạng không dây
SSID (32 characters), WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tiện ích hỗ trợ kết nối mạng không dây WPS
Yes
Yêu cầu hệ thống
Hệ điều hành Windows®
Windows® 7/8/8.1/10/Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016
Hệ điều hành Mac
Mac OS X
10.11.6/10.12.x/10.13.x